--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lược bí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lược bí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lược bí
+
Fine-toothed comb, small-tooth comb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lược bí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lược bí"
:
lục bảo
lược bí
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
lược bí
:
Fine-toothed comb, small-tooth comb
+
whilom
:
(từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưathis whilom friend of yours người bạn thuở xưa của anh
+
tanglefoot
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu uytky
+
bồng bế
:
To carry (trẻ con, nói khái quát)cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mìnhthe kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own
+
commuter traffic
:
giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng.